Có 2 kết quả:
不承認主義 bù chéng rèn zhǔ yì ㄅㄨˋ ㄔㄥˊ ㄖㄣˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ • 不承认主义 bù chéng rèn zhǔ yì ㄅㄨˋ ㄔㄥˊ ㄖㄣˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
policy of non-recognition
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
policy of non-recognition
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0