Có 2 kết quả:

不承認主義 bù chéng rèn zhǔ yì ㄅㄨˋ ㄔㄥˊ ㄖㄣˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ不承认主义 bù chéng rèn zhǔ yì ㄅㄨˋ ㄔㄥˊ ㄖㄣˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

policy of non-recognition

Từ điển Trung-Anh

policy of non-recognition